--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ catjang pea chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
east turkestan islamic movement
:
Phong trào Hồi-giáo Ðông Turkistan
+
david glasgow farragut
:
đô đốc người Mỹ, người chỉ huy thuyền liên hiệp trong suốt cuộc nội chiến Mỹ (1801-1870)
+
cấn
:
The third sign of the eight-sign figure
+
tinned
:
tráng thiếc
+
gió bấc
:
North-easterlly windMưa phùn gió bấcThere is drizzle and a north-easterly wind